--

enabling clause

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enabling clause

+ Noun

  • điều kiện thuận lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enabling clause"
  • Những từ có chứa "enabling clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điều khoản điều
Lượt xem: 461